Nicola FERRARI
80
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th05 2014)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
15 Th07 1983
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Modena), Italian Cup (Modena) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Modena | Hạng 2 | 31 (0) | 12 | 4 | 4 | 7,19 | 5 | 1 |
14 | Modena | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 2 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
13 | Modena | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 63 (0) | 23 | 7 | 7 | 7,14 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Không | Modena | 1.0M | Nicola FERRARI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th05 2014 | 78 | 80 | 2 |
9 Th05 2013 | 82 | 78 | 4 |
19 Th07 2012 | 77 | 82 | 5 |
13 Th02 2010 | 80 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |