Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rob JONES

Player retiring at the end of the season.
Rob JONES Photo
Doncaster Rovers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hartlepool United)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 11 Th03 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

44

Tuổi

3 Th11 1979

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

204

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Doncaster Rovers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Doncaster Rovers Hạng 3 28 (0)1306,6400
15 Doncaster Rovers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Doncaster Rovers Hạng 3 28 (0) 1 3 06,640 0
14 Doncaster Rovers Hạng 3 34 (0) 1 0 06,593 0
13 Doncaster Rovers Hạng 3 29 (0) 0 3 06,313 0
12 Doncaster Rovers Hạng 2 11 (0) 0 0 06,181 0
11 Doncaster Rovers Hạng 2 7 (0) 0 0 06,291 0
10 Doncaster Rovers Hạng 2 17 (0) 0 3 06,350 0
9 Doncaster Rovers Hạng 2 7 (0) 0 0 06,571 0
8 Scunthorpe United Hạng 4 31 (0) 0 2 16,714 0
7 Scunthorpe United Hạng 4 32 (0) 0 0 16,722 0
6 Scunthorpe United Hạng 3 36 (0) 1 2 26,582 0
5 Scunthorpe United Hạng 3 27 (0) 0 0 27,000 0
4 Scunthorpe United Hạng 2 35 (0) 0 0 06,344 0
3 Scunthorpe United Hạng 2 35 (0) 2 1 05,634 0
2 Scunthorpe United Hạng 2 33 (0) 0 0 05,122 1
1 Scunthorpe United Hạng 2 37 (0) 0 0 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu399 (0)51466,31281

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
811 Th10 2012Scunthorpe UnitedDoncaster Rovers2.2MRob JONES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th03 20167775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th10 20158077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
26 Th08 20118280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th02 20118382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20108483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20098584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----