Rob JONES
75
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
3 Th11 1979
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
204
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Doncaster Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
15 | Doncaster Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
14 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
13 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
12 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
11 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
10 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,35 | 0 | 0 |
9 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
8 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 31 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,71 | 4 | 0 |
7 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 32 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,72 | 2 | 0 |
6 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 2 | 2 | 6,58 | 2 | 0 |
5 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,34 | 4 | 0 |
3 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,63 | 4 | 0 |
2 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,12 | 2 | 1 |
1 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 399 (0) | 5 | 14 | 6 | 6,31 | 28 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 11 Th10 2012 | Scunthorpe United | Doncaster Rovers | 2.2M | Rob JONES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2016 | 77 | 75 | 2 |
12 Th10 2015 | 80 | 77 | 3 |
26 Th08 2011 | 82 | 80 | 2 |
16 Th02 2011 | 83 | 82 | 1 |
11 Th05 2010 | 84 | 83 | 1 |
10 Th12 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |