Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tomás Gaetan GUZMAN

Player retiring at the end of the season.
Tomás Gaetan GUZMAN Photo
Piacenza Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CS San Lorenzo)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th07 2012)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

7 Th03 1982

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Piacenza Calcio), Italian Cup (Piacenza Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Piacenza Calcio Hạng 2 33 (0)11426,8821
15 Piacenza Calcio Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000
15 Piacenza Calcio Cúp quốc gia Ý 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Piacenza Calcio Hạng 2 33 (0) 11 4 26,882 1
14 Piacenza Calcio Hạng 2 35 (0) 10 13 26,893 0
13 Piacenza Calcio Hạng 2 34 (0) 6 12 16,854 0
12 Piacenza Calcio Hạng 2 29 (0) 11 3 26,792 1
11 Piacenza Calcio Hạng 2 35 (0) 10 6 16,604 1
10 Piacenza Calcio Hạng 2 34 (0) 7 12 06,355 0
9 Piacenza Calcio Hạng 2 35 (0) 6 8 06,492 0
8 Piacenza Calcio Hạng 2 36 (0) 9 6 05,643 1
7 Piacenza Calcio Hạng 1 34 (0) 6 3 15,911 2
6 Piacenza Calcio Hạng 2 38 (0) 14 8 36,583 0
5 Piacenza Calcio Hạng 2 37 (0) 8 7 06,244 0
4 Piacenza Calcio Hạng 2 38 (0) 7 12 16,323 0
3 Piacenza Calcio Hạng 2 38 (0) 7 7 25,794 0
2 Piacenza Calcio Hạng 2 37 (0) 5 6 16,004 0
1 Piacenza Calcio Hạng 2 37 (0) 7 10 26,415 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu530 (0)124117186,37496

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th07 20128180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th02 20108281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----