Tomás Gaetan GUZMAN
80
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
7 Th03 1982
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Piacenza Calcio), Italian Cup (Piacenza Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 4 | 2 | 6,88 | 2 | 1 |
15 | Piacenza Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Piacenza Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 4 | 2 | 6,88 | 2 | 1 |
14 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 13 | 2 | 6,89 | 3 | 0 |
13 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 12 | 1 | 6,85 | 4 | 0 |
12 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 29 (0) | 11 | 3 | 2 | 6,79 | 2 | 1 |
11 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 6 | 1 | 6,60 | 4 | 1 |
10 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 12 | 0 | 6,35 | 5 | 0 |
9 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 8 | 0 | 6,49 | 2 | 0 |
8 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 36 (0) | 9 | 6 | 0 | 5,64 | 3 | 1 |
7 | Piacenza Calcio | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 3 | 1 | 5,91 | 1 | 2 |
6 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 14 | 8 | 3 | 6,58 | 3 | 0 |
5 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 37 (0) | 8 | 7 | 0 | 6,24 | 4 | 0 |
4 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 7 | 12 | 1 | 6,32 | 3 | 0 |
3 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 7 | 7 | 2 | 5,79 | 4 | 0 |
2 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 37 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,00 | 4 | 0 |
1 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 37 (0) | 7 | 10 | 2 | 6,41 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 530 (0) | 124 | 117 | 18 | 6,37 | 49 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th07 2012 | 81 | 80 | 1 |
10 Th02 2010 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |