Marcus INGVARTSEN
Cầu thủ tự do
CLB
(San Diego FC On Loan at FC Nordsjaelland)
86
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
28
Tuổi
4 Th01 1996
Ngày sinh
2.6M
Giá
2,666,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th06 2021 | 85 | 86 | 1 |
22 Th04 2018 | 83 | 85 | 2 |
24 Th06 2017 | 82 | 83 | 1 |
8 Th01 2017 | 80 | 82 | 2 |
3 Th11 2016 | 78 | 80 | 2 |
26 Th11 2015 | 76 | 78 | 2 |
7 Th02 2015 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |