Michele ANACLERIO
75
Chỉ số
5 (Ngày 1 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
15 Th05 1982
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Piacenza Calcio), Italian Cup (Piacenza Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,37 | 4 | 0 |
15 | Piacenza Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Piacenza Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,37 | 4 | 0 |
14 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,44 | 5 | 0 |
13 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 37 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,35 | 5 | 0 |
12 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 4 | 0 |
11 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
10 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,07 | 3 | 0 |
9 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,94 | 4 | 0 |
8 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,05 | 3 | 0 |
7 | Piacenza Calcio | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,97 | 3 | 0 |
6 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
5 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 2 | 1 |
4 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,07 | 1 | 0 |
3 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,29 | 1 | 0 |
2 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,42 | 2 | 0 |
1 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 475 (0) | 14 | 14 | 0 | 6,12 | 41 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2016 | 80 | 75 | 5 |
25 Th07 2012 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |