Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Michele ANACLERIO

Player retiring at the end of the season.
Michele ANACLERIO Photo
Piacenza Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(US Bitonto)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 1 Th12 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

15 Th05 1982

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Piacenza Calcio), Italian Cup (Piacenza Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Piacenza Calcio Hạng 2 38 (0)0006,3740
15 Piacenza Calcio Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000
15 Piacenza Calcio Cúp quốc gia Ý 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Piacenza Calcio Hạng 2 38 (0) 0 0 06,374 0
14 Piacenza Calcio Hạng 2 36 (0) 2 1 06,445 0
13 Piacenza Calcio Hạng 2 37 (0) 3 0 06,355 0
12 Piacenza Calcio Hạng 2 38 (0) 1 2 06,294 0
11 Piacenza Calcio Hạng 2 38 (0) 1 2 06,423 0
10 Piacenza Calcio Hạng 2 30 (0) 1 1 06,073 0
9 Piacenza Calcio Hạng 2 36 (0) 0 2 05,944 0
8 Piacenza Calcio Hạng 2 37 (0) 1 1 06,053 0
7 Piacenza Calcio Hạng 1 35 (0) 1 0 05,973 0
6 Piacenza Calcio Hạng 2 12 (0) 1 1 06,751 0
5 Piacenza Calcio Hạng 2 25 (0) 1 1 06,402 1
4 Piacenza Calcio Hạng 2 27 (0) 1 1 06,071 0
3 Piacenza Calcio Hạng 2 24 (0) 0 0 05,291 0
2 Piacenza Calcio Hạng 2 33 (0) 1 1 05,422 0
1 Piacenza Calcio Hạng 2 29 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu475 (0)141406,12411

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th12 20168075Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
25 Th07 20128280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----