Greg DOCHERTY
81
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
27
Tuổi
10 Th09 1996
Ngày sinh
787k
Giá
787,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Hamilton Academical) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
13 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th09 2014 | Không | Hamilton Academical | 64k | Greg DOCHERTY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2022 | 80 | 81 | 1 |
1 Th02 2018 | 77 | 80 | 3 |
10 Th11 2016 | 75 | 77 | 2 |
22 Th10 2015 | 74 | 75 | 1 |
3 Th03 2015 | 72 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |