Oleksandr NOYOK
77
Chỉ số
3 (Ngày 26 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
15 Th05 1992
Ngày sinh
188k
Giá
188,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (FC Metalist 1925 Kharkiv), Russian Cup (FC Metalist 1925 Kharkiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
14 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,16 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th10 2014 | Không | FC Metalist 1925 Kharkiv | 632k | Oleksandr NOYOK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th12 2022 | 80 | 77 | 3 |
9 Th04 2015 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |