Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Simon RAMSDEN

Player retiring at the end of the season.
Simon RAMSDEN Photo
Motherwell

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Gateshead)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

17 Th12 1981

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-8-7-5-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Motherwell), Scottish Cup (Motherwell)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Motherwell Hạng 2 13 (0)0106,4631
15 Motherwell Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Motherwell Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Motherwell Hạng 2 13 (0) 0 1 06,463 1
14 Motherwell Hạng 1 17 (0) 0 0 06,002 1
13 Motherwell Hạng 1 16 (0) 0 1 06,381 0
12 Motherwell Hạng 1 11 (0) 1 0 06,451 0
11 Motherwell Hạng 1 8 (0) 1 0 06,382 0
10 Bradford City Hạng 5 17 (0) 2 0 17,121 0
9 Bradford City Hạng 5 23 (0) 3 1 06,700 1
8 Bradford City Hạng 5 9 (0) 1 0 04,670 0
7 Bradford City Hạng 5 4 (0) 0 2 05,750 0
6 Bradford City Hạng 5 7 (0) 1 2 03,572 0
5 Bradford City Hạng 5 2 (0) 0 0 05,500 0
4 Bradford City Hạng 5 4 (0) 0 0 06,750 0
3 Bradford City Hạng 5 1 (0) 0 0 05,000 0
2 Bradford City Hạng 4 9 (0) 0 0 05,001 0
1 Bradford City Hạng 4 13 (0) 0 0 05,920 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu154 (0)9716,10133

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013Bradford CityMotherwell1.1MSimon RAMSDEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th10 20157573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th08 20157775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th01 20137577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th11 20127075Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
3 Th09 20117370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----