Philipp MAX
88
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
30 Th09 1993
Ngày sinh
5.1M
Giá
5,100,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Karlsruhe), German Cup (Karlsruhe) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Karlsruhe | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Karlsruhe | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 15 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,80 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th10 2014 | Không | Karlsruhe | 704k | Philipp MAX |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2022 | 89 | 88 | 1 |
24 Th05 2018 | 87 | 89 | 2 |
22 Th11 2017 | 86 | 87 | 1 |
10 Th05 2017 | 85 | 86 | 1 |
20 Th05 2016 | 83 | 85 | 2 |
12 Th12 2015 | 80 | 83 | 3 |
6 Th08 2015 | 79 | 80 | 1 |
6 Th02 2015 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |