Eric BAILLY
87
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
12 Th04 1994
Ngày sinh
3.6M
Giá
3,667,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - -7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Villarreal CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th02 2015 | RCD Espanyol | Villarreal CF | 1.3M | Eric BAILLY |
13 | 12 Th10 2014 | Không | RCD Espanyol | 688k | Eric BAILLY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th07 2023 | 88 | 87 | 1 |
1 Th07 2022 | 89 | 88 | 1 |
25 Th01 2020 | 90 | 89 | 1 |
21 Th05 2017 | 89 | 90 | 1 |
2 Th01 2017 | 87 | 89 | 2 |
5 Th06 2016 | 86 | 87 | 1 |
22 Th12 2015 | 83 | 86 | 3 |
9 Th07 2015 | 82 | 83 | 1 |
29 Th03 2015 | 78 | 82 | 4 |
20 Th01 2015 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |