Lewis COOK
87
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
27
Tuổi
3 Th02 1997
Ngày sinh
3.9M
Giá
3,984,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-10-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leeds United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,07 | 0 | 0 |
15 | Leeds United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,07 | 0 | 0 |
14 | Leeds United | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 15 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,07 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Không | Leeds United | 616k | Lewis COOK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th12 2018 | 86 | 87 | 1 |
11 Th06 2018 | 84 | 86 | 2 |
30 Th11 2017 | 82 | 84 | 2 |
21 Th07 2015 | 80 | 82 | 2 |
1 Th03 2015 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |