Romeo PAPINI
80
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
21 Th03 1983
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (US Lecce) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Lecce | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
14 | US Lecce | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,74 | 2 | 0 |
13 | US Lecce | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,67 | 5 | 1 |
12 | US Lecce | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | US Lecce | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
10 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
7 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
6 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
5 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
3 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
2 | US Grosseto 1912 | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 135 (0) | 25 | 17 | 3 | 6,53 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th08 2013 | Carpi | US Lecce | 1.5M | Romeo PAPINI |
10 | 3 Th07 2013 | US Grosseto 1912 | Carpi | 1.4M | Romeo PAPINI |
2 | 6 Th01 2010 | Ternana Calcio | US Grosseto 1912 | 2.2M | Romeo PAPINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2012 | 78 | 80 | 2 |
2 Th02 2010 | 79 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |