Riccardo COLOMBO
79
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
1 Th12 1982
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Salernitana), Italian Cup (US Salernitana) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Salernitana | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
15 | US Salernitana | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | US Salernitana | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Salernitana | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
14 | US Salernitana | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,62 | 1 | 1 |
13 | US Salernitana | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
11 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
10 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,75 | 4 | 0 |
9 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 38 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
8 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,61 | 5 | 0 |
7 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
6 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,59 | 3 | 0 |
5 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 3 | 1 |
4 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
3 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
2 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,80 | 0 | 0 |
2 | Torino | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,42 | 4 | 0 |
1 | Torino | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 365 (0) | 7 | 17 | 4 | 6,36 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th08 2014 | AS Cittadella | US Salernitana | 3.5M | Riccardo COLOMBO |
11 | 6 Th10 2013 | US Triestina Calcio 1918 | AS Cittadella | 4.1M | Riccardo COLOMBO |
2 | 13 Th04 2010 | Torino | US Triestina Calcio 1918 | 3.7M | Riccardo COLOMBO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th12 2018 | 80 | 79 | 1 |
4 Th08 2014 | 82 | 80 | 2 |
2 Th10 2013 | 83 | 82 | 1 |
21 Th07 2012 | 84 | 83 | 1 |
9 Th02 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |