Daniel LOVITZ
82
Chỉ số
4 (Ngày 24 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
27 Th08 1991
Ngày sinh
529k
Giá
529,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | Toronto FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | New York City FC | Toronto FC | 142k | Daniel LOVITZ |
14 | 6 Th01 2015 | Toronto FC | New York City FC | 135k | Daniel LOVITZ |
13 | 17 Th10 2014 | Không | Toronto FC | 96k | Daniel LOVITZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th03 2019 | 78 | 82 | 4 |
6 Th04 2018 | 76 | 78 | 2 |
2 Th07 2016 | 73 | 76 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |