Tom NEWEY
70
Chỉ số
4 (Ngày 14 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
31 Th10 1982
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Northampton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 13 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
15 | Northampton Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 13 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
14 | Northampton Town | Hạng 4 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
14 | Oxford United | Hạng 5 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
13 | Oxford United | Hạng 5 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
12 | Oxford United | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Oxford United | Hạng 5 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,63 | 1 | 2 |
10 | Oxford United | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
10 | Rotherham United | Hạng 5 | 22 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,64 | 2 | 0 |
9 | Rotherham United | Hạng 4 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 4 | 1 |
8 | Rotherham United | Hạng 4 | 34 (0) | 1 | 1 | 1 | 5,97 | 8 | 1 |
7 | Rotherham United | Hạng 5 | 29 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,76 | 4 | 1 |
6 | Rotherham United | Hạng 4 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,94 | 3 | 0 |
5 | Rotherham United | Hạng 4 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
4 | Rotherham United | Hạng 4 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,90 | 5 | 1 |
3 | Rotherham United | Hạng 5 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,58 | 1 | 0 |
3 | Rochdale | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Rochdale | Hạng 4 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,46 | 2 | 0 |
1 | Rochdale | Hạng 4 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 344 (0) | 15 | 13 | 3 | 6,21 | 37 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Oxford United | Northampton Town | 220k | Tom NEWEY |
10 | 20 Th07 2013 | Rotherham United | Oxford United | 356k | Tom NEWEY |
3 | 30 Th06 2010 | Rochdale | Rotherham United | 232k | Tom NEWEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2015 | 74 | 70 | 4 |
11 Th05 2013 | 73 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |