Ibou TOURAY
75
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
24 Th12 1994
Ngày sinh
227k
Giá
227,000
1k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-5-5-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Chester FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chester FC | Hạng 5 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,27 | 1 | 2 |
15 | Chester FC | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chester FC | Hạng 5 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,27 | 1 | 2 |
14 | Chester FC | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
13 | Chester FC | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 40 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,30 | 2 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th10 2014 | Không | Chester FC | 8k | Ibou TOURAY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th05 2021 | 73 | 75 | 2 |
7 Th03 2020 | 69 | 73 | 4 |
23 Th11 2019 | 68 | 69 | 1 |
23 Th07 2019 | 66 | 68 | 2 |
23 Th07 2015 | 63 | 66 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |