Wayne RILEY
64
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th03 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
26 Th09 1989
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
0k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-5-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Chester FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chester FC | Hạng 5 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,69 | 0 | 0 |
15 | Chester FC | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chester FC | Hạng 5 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,69 | 0 | 0 |
14 | Chester FC | Hạng 5 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,36 | 0 | 0 |
13 | Chester FC | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th10 2014 | Không | Chester FC | 8k | Wayne RILEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th03 2015 | 63 | 64 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |