Lois DIONY
82
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
20 Th12 1992
Ngày sinh
719k
Giá
719,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Dijon FCO), French Cup (Dijon FCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dijon FCO | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
14 | Dijon FCO | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th10 2014 | Không | Dijon FCO | 472k | Lois DIONY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th06 2023 | 83 | 82 | 1 |
12 Th03 2022 | 84 | 83 | 1 |
27 Th05 2021 | 83 | 84 | 1 |
17 Th05 2020 | 85 | 83 | 2 |
14 Th05 2017 | 84 | 85 | 1 |
12 Th12 2016 | 80 | 84 | 4 |
10 Th03 2015 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |