Bingourou KAMARA
83
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th05 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
27
Tuổi
21 Th10 1996
Ngày sinh
1.5M
Giá
1,589,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Tours FC), French Cup (Tours FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tours FC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | Tours FC | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 47 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,89 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th10 2014 | Không | Tours FC | 8k | Bingourou KAMARA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th05 2020 | 84 | 83 | 1 |
8 Th06 2018 | 83 | 84 | 1 |
16 Th11 2017 | 80 | 83 | 3 |
8 Th09 2015 | 76 | 80 | 4 |
8 Th04 2015 | 70 | 76 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |