Hernán SANTANA
78
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
26 Th08 1990
Ngày sinh
117k
Giá
117,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-3)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 2 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (UD Las Palmas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 2 | 1 |
15 | UD Las Palmas | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 2 | 1 |
14 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,13 | 4 | 0 |
13 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,76 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th10 2014 | Không | UD Las Palmas | 1.8M | Hernán SANTANA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2021 | 80 | 78 | 2 |
23 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
18 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
28 Th06 2015 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |