David GARCÍA
90
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
30
Tuổi
14 Th02 1994
Ngày sinh
10.8M
Giá
10,866,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th10 2014 | Không | CA Osasuna | 320k | David GARCÍA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th12 2023 | 89 | 90 | 1 |
23 Th06 2022 | 88 | 89 | 1 |
27 Th12 2021 | 87 | 88 | 1 |
21 Th06 2021 | 86 | 87 | 1 |
1 Th08 2020 | 85 | 86 | 1 |
10 Th01 2020 | 83 | 85 | 2 |
16 Th09 2018 | 84 | 83 | 1 |
7 Th01 2017 | 83 | 84 | 1 |
7 Th05 2016 | 82 | 83 | 1 |
4 Th10 2015 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |