Mikel MERINO
92
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
27
Tuổi
22 Th06 1996
Ngày sinh
23.5M
Giá
23,520,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th10 2014 | Không | CA Osasuna | 520k | Mikel MERINO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2023 | 91 | 92 | 1 |
29 Th12 2021 | 90 | 91 | 1 |
21 Th01 2021 | 89 | 90 | 1 |
4 Th08 2020 | 88 | 89 | 1 |
13 Th01 2020 | 87 | 88 | 1 |
13 Th07 2019 | 86 | 87 | 1 |
12 Th06 2018 | 85 | 86 | 1 |
1 Th12 2017 | 82 | 85 | 3 |
4 Th10 2015 | 80 | 82 | 2 |
29 Th03 2015 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |