Joe GOMEZ
90
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
26
Tuổi
23 Th05 1997
Ngày sinh
14.0M
Giá
14,000,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-9-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 26 Th10 2014 | Không | Charlton Athletic | 704k | Joe GOMEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th07 2022 | 91 | 90 | 1 |
3 Th09 2020 | 90 | 91 | 1 |
28 Th01 2020 | 89 | 90 | 1 |
9 Th01 2019 | 87 | 89 | 2 |
13 Th06 2018 | 86 | 87 | 1 |
2 Th12 2017 | 83 | 86 | 3 |
24 Th09 2015 | 80 | 83 | 3 |
21 Th07 2015 | 78 | 80 | 2 |
14 Th03 2015 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |