Riccardo GISSI
77
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
23 Th03 1980
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (FC Treviso), Italian Cup (FC Treviso) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Treviso | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,44 | 3 | 1 |
15 | FC Treviso | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Treviso | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Treviso | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,44 | 3 | 1 |
14 | FC Treviso | Hạng 2 | 36 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
13 | FC Treviso | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,13 | 3 | 0 |
12 | FC Treviso | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
11 | FC Treviso | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
10 | FC Treviso | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
9 | FC Treviso | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
8 | FC Treviso | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
7 | FC Treviso | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,47 | 2 | 0 |
6 | FC Treviso | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,29 | 2 | 0 |
5 | FC Treviso | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
4 | FC Treviso | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,04 | 1 | 1 |
3 | FC Treviso | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,65 | 1 | 1 |
2 | FC Treviso | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,89 | 5 | 0 |
1 | FC Treviso | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 416 (0) | 44 | 40 | 3 | 6,23 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2012 | 80 | 77 | 3 |
27 Th10 2010 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |