Christy PYM
77
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
24 Th04 1995
Ngày sinh
312k
Giá
312,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Exeter City), English Cup (Exeter City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,97 | 0 | 0 |
15 | Exeter City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Exeter City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,97 | 0 | 0 |
14 | Exeter City | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 6,97 | 0 | 0 |
13 | Exeter City | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 0 | 0 | 15 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | Không | Exeter City | 8k | Christy PYM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2022 | 78 | 77 | 1 |
31 Th07 2021 | 76 | 78 | 2 |
27 Th02 2020 | 73 | 76 | 3 |
12 Th09 2017 | 71 | 73 | 2 |
15 Th03 2015 | 70 | 71 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |