James MADDISON
92
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
27
Tuổi
23 Th11 1996
Ngày sinh
23.7M
Giá
23,712,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - -8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th11 2014 | Không | Coventry City | 8k | James MADDISON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th01 2024 | 91 | 92 | 1 |
28 Th01 2021 | 90 | 91 | 1 |
27 Th01 2020 | 88 | 90 | 2 |
18 Th06 2019 | 86 | 88 | 2 |
27 Th12 2018 | 83 | 86 | 3 |
10 Th04 2018 | 78 | 83 | 5 |
22 Th04 2017 | 77 | 78 | 1 |
27 Th08 2016 | 76 | 77 | 1 |
10 Th10 2015 | 75 | 76 | 1 |
25 Th05 2015 | 74 | 75 | 1 |
19 Th03 2015 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |