Arnold MVUEMBA
75
Chỉ số
7 (Ngày 16 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
28 Th01 1985
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Olympique Lyonnais), French Shield (Olympique Lyonnais), French Cup (Olympique Lyonnais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Quốc gia Pháp | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | SMFA Shield | 5 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
14 | Olympique Lyonnais | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,62 | 0 | 0 |
11 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 5 | 1 | 7,35 | 1 | 0 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
8 | FC Lorient | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,63 | 0 | 0 |
7 | FC Lorient | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,80 | 2 | 0 |
6 | FC Lorient | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,91 | 1 | 0 |
5 | FC Lorient | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
4 | FC Lorient | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,57 | 1 | 0 |
3 | FC Lorient | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | FC Lorient | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,48 | 1 | 0 |
2 | FC Lorient | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
1 | FC Lorient | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 268 (0) | 37 | 27 | 9 | 6,81 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 9 Th11 2012 | FC Lorient | Olympique Lyonnais | 8.7M | Arnold MVUEMBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2022 | 82 | 75 | 7 |
15 Th09 2018 | 85 | 82 | 3 |
12 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
8 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
6 Th12 2013 | 88 | 87 | 1 |
2 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
3 Th06 2010 | 85 | 87 | 2 |
18 Th11 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |