Stanislav ILJUTCENKO
82
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
13 Th08 1990
Ngày sinh
354k
Giá
354,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Osnabruck) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Osnabruck | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
14 | Osnabruck | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 26 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th11 2014 | Không | Osnabruck | 328k | Stanislav ILJUTCENKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th11 2020 | 80 | 82 | 2 |
20 Th09 2018 | 78 | 80 | 2 |
2 Th10 2015 | 77 | 78 | 1 |
13 Th03 2015 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |