Gonçalves FABINHO
80
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th11 1986
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Figueirense | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,20 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Figueirense | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,20 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 10 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,20 | 0 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | Không | Figueirense | 328k | Gonçalves FABINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 82 | 80 | 2 |
27 Th10 2018 | 83 | 82 | 1 |
14 Th12 2017 | 85 | 83 | 2 |
19 Th06 2016 | 82 | 85 | 3 |
28 Th08 2015 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |