Leandro DESÁBATO
85
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
45
Tuổi
24 Th01 1979
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Cup (Estudiantes de LP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
14 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,10 | 1 | 1 |
13 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,86 | 4 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,72 | 6 | 0 |
11 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,15 | 2 | 0 |
10 | Estudiantes de LP | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
10 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
9 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
8 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,71 | 2 | 1 |
7 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
6 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
5 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,82 | 3 | 0 |
4 | Estudiantes de LP | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
3 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
2 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,35 | 0 | 0 |
1 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,64 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 417 (0) | 16 | 20 | 8 | 6,82 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2015 | 87 | 85 | 2 |
21 Th07 2012 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |