Florian BRUNS
76
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th12 2014)
Đánh giá gần nhất
TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
44
Tuổi
21 Th08 1979
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-4-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
11 | St. Pauli | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,20 | 1 | 1 |
10 | St. Pauli | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 9 | 2 | 6,92 | 3 | 0 |
9 | St. Pauli | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 6 | 2 | 6,83 | 3 | 1 |
8 | St. Pauli | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 1 |
7 | St. Pauli | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
6 | St. Pauli | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
5 | St. Pauli | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
4 | St. Pauli | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,42 | 2 | 2 |
3 | St. Pauli | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,28 | 3 | 0 |
2 | St. Pauli | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,41 | 1 | 0 |
1 | St. Pauli | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 9 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 229 (0) | 37 | 50 | 8 | 6,61 | 21 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7 Th01 2014 | St. Pauli | Bremen | 1.2M | Florian BRUNS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th12 2014 | 78 | 76 | 2 |
10 Th05 2014 | 80 | 78 | 2 |
11 Th12 2013 | 82 | 80 | 2 |
21 Th06 2013 | 84 | 82 | 2 |
4 Th06 2010 | 83 | 84 | 1 |
4 Th11 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |