Sérgio PINTO
86
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th06 2014)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
16 Th10 1980
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Dusseldorf), German Cup (Dusseldorf) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 32 (0) | 16 | 12 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
15 | Dusseldorf | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dusseldorf | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 32 (0) | 16 | 12 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
14 | Dusseldorf | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 12 | 4 | 7,66 | 5 | 0 |
13 | Dusseldorf | Hạng 2 | 24 (0) | 9 | 8 | 5 | 7,50 | 2 | 0 |
12 | Levante UD | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,00 | 1 | 1 |
11 | Levante UD | Hạng 1 | 35 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,09 | 3 | 0 |
10 | Levante UD | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Hanover | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,93 | 1 | 0 |
9 | Hanover | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,52 | 3 | 1 |
8 | Hanover | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
7 | Hanover | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,66 | 1 | 1 |
6 | Hanover | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
5 | Hanover | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,41 | 0 | 0 |
4 | Hanover | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,70 | 3 | 1 |
3 | Hanover | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
2 | Hanover | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 3 | 0 | 4,73 | 2 | 0 |
1 | Hanover | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,35 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 421 (0) | 76 | 67 | 15 | 6,62 | 31 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th07 2014 | Levante UD | Dusseldorf | 3.6M | Sérgio PINTO |
10 | 18 Th08 2013 | Hanover | Levante UD | 7.1M | Sérgio PINTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th06 2014 | 87 | 86 | 1 |
25 Th01 2014 | 88 | 87 | 1 |
7 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
3 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |