Jan SCHLAUDRAFF
83
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
18 Th07 1983
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hanover) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
12 | Hanover | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
11 | Hanover | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
10 | Hanover | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,16 | 2 | 0 |
9 | Hanover | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 7 | 3 | 7,15 | 1 | 1 |
8 | Hanover | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,72 | 0 | 0 |
7 | Hanover | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 4 | 5 | 7,63 | 1 | 0 |
6 | Hanover | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,54 | 0 | 0 |
5 | Hanover | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 6 | 2 | 8,04 | 4 | 0 |
4 | Hanover | Hạng 2 | 23 (0) | 15 | 5 | 11 | 7,96 | 4 | 0 |
3 | Hanover | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,13 | 0 | 0 |
2 | Hanover | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,14 | 2 | 0 |
1 | Hanover | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 13 | 6 | 7,45 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 256 (0) | 71 | 62 | 40 | 7,41 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th12 2015 | 85 | 83 | 2 |
27 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
10 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
14 Th12 2013 | 88 | 87 | 1 |
23 Th03 2012 | 87 | 88 | 1 |
7 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
5 Th11 2009 | 88 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |