Goran SUKALO
80
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
24 Th08 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-9-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Furth | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,71 | 2 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia | Quốc tế | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Furth | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,71 | 2 | 1 |
14 | Furth | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
13 | Furth | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,08 | 6 | 0 |
12 | Furth | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
11 | Furth | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
11 | Duisburg | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
10 | Duisburg | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,76 | 6 | 0 |
9 | Duisburg | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
8 | Duisburg | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,74 | 4 | 0 |
7 | Duisburg | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,58 | 3 | 0 |
6 | Duisburg | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
5 | Duisburg | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
4 | Duisburg | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
3 | Augsburg | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,23 | 3 | 1 |
2 | Augsburg | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 3 | 3 | 6,39 | 2 | 1 |
1 | Augsburg | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 308 (0) | 41 | 46 | 7 | 6,64 | 39 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 4 Th01 2014 | Duisburg | Furth | 3.6M | Goran SUKALO |
3 | 12 Th09 2010 | Augsburg | Duisburg | 3.3M | Goran SUKALO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2016 | 82 | 80 | 2 |
30 Th09 2015 | 83 | 82 | 1 |
11 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
4 Th11 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |