Sebastien SCHUPPAN
80
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
18 Th07 1986
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bielefeld), German Cup (Bielefeld) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bielefeld | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,65 | 2 | 1 |
14 | Bielefeld | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,45 | 3 | 0 |
13 | Bielefeld | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
12 | Bielefeld | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Paderborn | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,59 | 3 | 1 |
10 | Paderborn | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,28 | 5 | 0 |
9 | Paderborn | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 1 | 0 |
8 | Paderborn | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 2 | 1 | 5,82 | 2 | 0 |
7 | Paderborn | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,82 | 3 | 0 |
6 | Paderborn | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
5 | Paderborn | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,91 | 3 | 0 |
4 | Paderborn | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
3 | Paderborn | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Paderborn | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,70 | 2 | 0 |
1 | Paderborn | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,88 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 315 (0) | 24 | 25 | 3 | 6,12 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th06 2014 | Dresden | Bielefeld | 2.2M | Sebastien SCHUPPAN |
11 | 4 Th01 2014 | Paderborn | Dresden | 2.2M | Sebastien SCHUPPAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2017 | 81 | 80 | 1 |
10 Th08 2012 | 77 | 81 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |