Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Karim MATMOUR

Player retiring at the end of the season.
Karim MATMOUR Photo
Kaiserslautern

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Adelaide United)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 10 Th01 2016)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

25 Th06 1985

Ngày sinh

51k

Giá

51,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Kaiserslautern), German Cup (Kaiserslautern)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kaiserslautern Hạng 2 32 (0)11777,7240
15 Kaiserslautern Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000
15 Kaiserslautern Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Algeria Quốc tế 14 (0)2306,3630
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kaiserslautern Hạng 2 32 (0) 11 7 77,724 0
14 Kaiserslautern Hạng 2 32 (0) 11 14 77,725 0
13 Kaiserslautern Hạng 2 33 (0) 13 14 37,394 0
12 Kaiserslautern Hạng 1 28 (0) 7 7 26,753 0
11 Kaiserslautern Hạng 1 31 (0) 14 5 47,351 0
10 Kaiserslautern Hạng 1 9 (0) 1 1 17,001 0
10 E. Frankfurt Hạng 1 16 (0) 6 1 26,811 0
9 E. Frankfurt Hạng 2 29 (0) 20 12 47,621 0
8 E. Frankfurt Hạng 2 8 (0) 3 4 07,381 0
7 E. Frankfurt Hạng 2 15 (0) 4 0 15,874 0
6 E. Frankfurt Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 0
5 Monchengladbach Hạng 2 2 (0) 1 0 06,500 0
4 Monchengladbach Hạng 1 10 (0) 1 1 06,100 0
3 Monchengladbach Hạng 1 3 (0) 0 1 06,670 0
2 Monchengladbach Hạng 1 4 (0) 0 0 06,000 0
1 Monchengladbach Hạng 1 8 (0) 1 3 16,380 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu264 (0)9370327,16250

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013E. FrankfurtKaiserslautern3.7MKarim MATMOUR
611 Th08 2011MonchengladbachE. Frankfurt4.0MKarim MATMOUR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th01 20168381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th09 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th03 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th06 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----