Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sascha RIETHER

Player retiring at the end of the season.
Sascha RIETHER Photo
Freiburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Schalke)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th06 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

23 Th03 1983

Ngày sinh

33k

Giá

33,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Cup (Freiburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Freiburg Hạng 1 32 (0)0106,6210
15 Freiburg Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Freiburg Hạng 1 32 (0) 0 1 06,621 0
14 Freiburg Hạng 1 25 (0) 1 2 06,724 1
13 Freiburg Hạng 1 24 (0) 2 1 16,753 0
13 Fulham Hạng 1 4 (0) 0 0 06,000 0
12 Fulham Hạng 1 30 (0) 3 1 06,872 0
11 Fulham Hạng 2 34 (0) 3 2 17,292 0
10 Fulham Hạng 1 10 (0) 1 0 06,901 0
10 Cologne Hạng 1 18 (0) 0 1 06,833 0
9 Cologne Hạng 1 27 (0) 3 4 06,632 1
8 Cologne Hạng 1 25 (0) 1 2 06,682 1
7 Cologne Hạng 1 22 (0) 0 1 06,411 0
6 Cologne Hạng 1 13 (0) 0 0 06,691 0
6 Wolfsburg Hạng 1 14 (0) 0 0 07,072 0
5 Wolfsburg Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
3 Wolfsburg Bảng F 1 (0) 0 0 03,000 1
3 Wolfsburg Hạng 1 13 (0) 1 2 05,461 0
2 Wolfsburg Bảng E 1 (0) 0 0 06,000 0
2 Wolfsburg Hạng 1 24 (0) 1 0 05,961 0
1 Wolfsburg Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu323 (0)161726,65264

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 8 Th08 2014FulhamFreiburg6.5MSascha RIETHER
10 1 Th07 2013CologneFulham8.3MSascha RIETHER
6 9 Th10 2011WolfsburgCologne7.5MSascha RIETHER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th06 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th11 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th05 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th07 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----