Sascha RIETHER
82
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
23 Th03 1983
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Freiburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Freiburg | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
14 | Freiburg | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,72 | 4 | 1 |
13 | Freiburg | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Fulham | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
11 | Fulham | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,29 | 2 | 0 |
10 | Fulham | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
10 | Cologne | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
9 | Cologne | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,63 | 2 | 1 |
8 | Cologne | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,68 | 2 | 1 |
7 | Cologne | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
6 | Cologne | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
5 | Wolfsburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Wolfsburg | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
3 | Wolfsburg | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,46 | 1 | 0 |
2 | Wolfsburg | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Wolfsburg | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,96 | 1 | 0 |
1 | Wolfsburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 323 (0) | 16 | 17 | 2 | 6,65 | 26 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Fulham | Freiburg | 6.5M | Sascha RIETHER |
10 | 1 Th07 2013 | Cologne | Fulham | 8.3M | Sascha RIETHER |
6 | 9 Th10 2011 | Wolfsburg | Cologne | 7.5M | Sascha RIETHER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2018 | 83 | 82 | 1 |
23 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
11 Th05 2017 | 87 | 85 | 2 |
3 Th07 2014 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |