Dejan KELHAR
81
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th02 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
5 Th08 1984
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield Wednesday) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,97 | 5 | 0 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,97 | 5 | 0 |
14 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,61 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th08 2014 | FK Qabala | Sheffield Wednesday | 2.3M | Dejan KELHAR |
9 | 30 Th12 2012 | Samsunspor | FK Qabala | 3.9M | Dejan KELHAR |
7 | 17 Th04 2012 | MKE Ankaragücü | Samsunspor | 2.8M | Dejan KELHAR |
6 | 23 Th09 2011 | Legia Warszawa | MKE Ankaragücü | 3.9M | Dejan KELHAR |
5 | 7 Th03 2011 | Cercle Brugge | Legia Warszawa | 4.0M | Dejan KELHAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2016 | 82 | 81 | 1 |
2 Th11 2011 | 84 | 82 | 2 |
27 Th04 2010 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |