Thomas KLEINE
84
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th01 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
28 Th12 1977
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Furth), German Cup (Furth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Furth | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
14 | Furth | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,48 | 4 | 0 |
13 | Furth | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,30 | 4 | 0 |
12 | Furth | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
11 | Furth | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
10 | Furth | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
9 | Furth | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
8 | Furth | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,20 | 2 | 0 |
7 | Furth | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
6 | Furth | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,62 | 1 | 0 |
5 | Furth | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,23 | 1 | 0 |
4 | Furth | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
3 | Monchengladbach | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Monchengladbach | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Monchengladbach | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 267 (0) | 26 | 16 | 3 | 6,72 | 27 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 9 Th11 2010 | Monchengladbach | Furth | 1.7M | Thomas KLEINE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th01 2013 | 82 | 84 | 2 |
5 Th11 2009 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |