Martin AMEDICK
80
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th12 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
6 Th09 1982
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paderborn | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paderborn | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Paderborn | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Paderborn | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
12 | Paderborn | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,11 | 0 | 0 |
11 | Paderborn | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,18 | 4 | 0 |
10 | Paderborn | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
10 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 3 | 1 |
8 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
7 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 2 | 1 |
6 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
5 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
3 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 5 | 2 | 5,94 | 3 | 0 |
2 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,04 | 1 | 0 |
1 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 346 (0) | 22 | 18 | 5 | 6,65 | 22 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | E. Frankfurt | Paderborn | 4.7M | Martin AMEDICK |
9 | 27 Th03 2013 | Kaiserslautern | E. Frankfurt | 6.7M | Martin AMEDICK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th12 2014 | 83 | 80 | 3 |
20 Th05 2014 | 85 | 83 | 2 |
19 Th06 2013 | 86 | 85 | 1 |
30 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |