Jan MAUERSBERGER
80
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
17 Th06 1985
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Karlsruhe | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Karlsruhe | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
14 | Karlsruhe | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
13 | Karlsruhe | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
12 | Karlsruhe | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
11 | Karlsruhe | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,21 | 5 | 0 |
10 | Karlsruhe | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
9 | Karlsruhe | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
8 | Karlsruhe | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Furth | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
7 | Furth | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
6 | Furth | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,72 | 3 | 0 |
5 | Furth | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 1 |
4 | Furth | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,93 | 6 | 0 |
3 | Furth | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,04 | 0 | 0 |
2 | Furth | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,93 | 5 | 0 |
1 | Furth | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 382 (0) | 25 | 16 | 1 | 6,42 | 40 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 15 Th08 2012 | Furth | Karlsruhe | 1.8M | Jan MAUERSBERGER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th08 2012 | 83 | 80 | 3 |
28 Th10 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |