Flávio RAMOS
78
Chỉ số
4 (Ngày 12 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
12 Th05 1994
Ngày sinh
334k
Giá
334,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Náutico | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Náutico | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 0 | 0 |
14 | Náutico | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th12 2014 | Không | Náutico | 144k | Flávio RAMOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th07 2021 | 82 | 78 | 4 |
25 Th03 2018 | 77 | 82 | 5 |
5 Th03 2017 | 74 | 77 | 3 |
9 Th06 2016 | 75 | 74 | 1 |
9 Th07 2015 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |