Thorsten STUCKMANN
73
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
17 Th03 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
201
Chiều cao (cm)
97
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Preston North End | Hạng 3 | 18 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,28 | 0 | 0 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,12 | 0 | 0 |
11 | Aachen | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | Aachen | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,88 | 0 | 0 |
9 | Aachen | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,71 | 0 | 0 |
8 | Aachen | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,62 | 0 | 0 |
7 | Aachen | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,91 | 0 | 0 |
6 | Aachen | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Aachen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 0 | 0 |
4 | Aachen | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,26 | 0 | 0 |
3 | Aachen | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,84 | 0 | 0 |
2 | Aachen | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,91 | 0 | 0 |
1 | Aachen | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,26 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 358 (0) | 0 | 0 | 27 | 6,87 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 25 Th05 2014 | Aachen | Preston North End | 1.2M | Thorsten STUCKMANN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th05 2018 | 75 | 73 | 2 |
5 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
22 Th06 2017 | 78 | 77 | 1 |
16 Th06 2015 | 79 | 78 | 1 |
29 Th12 2013 | 80 | 79 | 1 |
28 Th04 2013 | 82 | 80 | 2 |
9 Th11 2011 | 83 | 82 | 1 |
3 Th11 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |