Sebastian FREIS
78
Chỉ số
4 (Ngày 29 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
23 Th04 1985
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Furth), German Cup (Furth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Furth | Hạng 2 | 28 (0) | 16 | 8 | 3 | 7,57 | 2 | 1 |
14 | Furth | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
14 | Freiburg | Hạng 1 | 3 (0) | 4 | 1 | 0 | 8,67 | 0 | 0 |
13 | Freiburg | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,24 | 2 | 0 |
12 | Freiburg | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | Freiburg | Hạng 1 | 20 (0) | 10 | 3 | 2 | 7,20 | 0 | 0 |
10 | Freiburg | Hạng 1 | 10 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
9 | Freiburg | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,16 | 1 | 1 |
8 | Freiburg | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 3 | 4 | 7,33 | 1 | 0 |
7 | Freiburg | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,70 | 1 | 0 |
7 | Cologne | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
6 | Cologne | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,18 | 1 | 0 |
5 | Cologne | Hạng 1 | 12 (0) | 6 | 2 | 4 | 7,75 | 0 | 0 |
4 | Cologne | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,09 | 1 | 0 |
3 | Cologne | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,06 | 0 | 0 |
2 | Cologne | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 4 | 2 | 6,91 | 0 | 0 |
1 | Cologne | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 6 | 0 | 7,22 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 275 (0) | 97 | 61 | 26 | 7,21 | 14 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th01 2015 | Freiburg | Furth | 5.2M | Sebastian FREIS |
7 | 1 Th03 2012 | Cologne | Freiburg | 3.5M | Sebastian FREIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2017 | 82 | 78 | 4 |
26 Th08 2017 | 83 | 82 | 1 |
27 Th11 2016 | 85 | 83 | 2 |
2 Th03 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |