Ahmet KESİM
73
Chỉ số
4 (Ngày 9 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
5 Th01 1990
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Cup (Ankaraspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ankaraspor | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
15 | Ankaraspor | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ankaraspor | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
14 | Ankaraspor | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,90 | 0 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,02 | 3 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th12 2014 | Không | Ankaraspor | 712k | Ahmet KESİM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th05 2021 | 77 | 73 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |