Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Roel BROUWERS

Player retiring at the end of the season.
Roel BROUWERS Photo
Monchengladbach

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Roda JC Kerkrade)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 22 Th05 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

28 Th11 1981

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Cup (Monchengladbach)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 5 (0)0107,6000
15 Monchengladbach Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000
15 Monchengladbach SMFA Champions Cup (Bảng B) 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 5 (0) 0 1 07,600 0
14 Monchengladbach Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
13 Monchengladbach Bảng F 4 (0) 1 0 16,751 0
13 Monchengladbach Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 0
12 Monchengladbach Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
10 Monchengladbach Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
9 Monchengladbach Bảng H 3 (0) 0 0 07,330 0
9 Monchengladbach Hạng 1 11 (0) 0 0 06,821 0
8 Monchengladbach Hạng 1 8 (0) 0 0 06,250 1
7 Monchengladbach Hạng 2 4 (0) 0 0 06,501 0
6 Monchengladbach Hạng 2 8 (0) 0 1 06,621 0
5 Monchengladbach Hạng 2 3 (0) 0 0 06,331 0
4 Monchengladbach Hạng 1 26 (0) 0 1 16,191 1
3 Monchengladbach Hạng 1 32 (0) 1 3 05,502 0
2 Monchengladbach Hạng 1 28 (0) 0 2 05,750 0
1 Monchengladbach Hạng 1 13 (0) 0 1 06,231 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu156 (0)2926,1792

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th05 20168683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th03 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th03 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th06 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----