Roel BROUWERS
83
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
28 Th11 1981
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Cup (Monchengladbach) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
14 | Monchengladbach | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Monchengladbach | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Monchengladbach | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Monchengladbach | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Monchengladbach | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
8 | Monchengladbach | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 1 |
7 | Monchengladbach | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | Monchengladbach | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
5 | Monchengladbach | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Monchengladbach | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,19 | 1 | 1 |
3 | Monchengladbach | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
2 | Monchengladbach | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
1 | Monchengladbach | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,23 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 156 (0) | 2 | 9 | 2 | 6,17 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th05 2016 | 86 | 83 | 3 |
23 Th03 2012 | 85 | 86 | 1 |
2 Th03 2011 | 86 | 85 | 1 |
8 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |