Daniel BRINKMANN
75
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
29 Th01 1986
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bielefeld), German Cup (Bielefeld) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bielefeld | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
14 | Bielefeld | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 1 |
13 | Bielefeld | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,47 | 2 | 1 |
13 | Cottbus | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
12 | Cottbus | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 13 | 1 | 7,07 | 3 | 0 |
11 | Cottbus | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,03 | 2 | 0 |
10 | Cottbus | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,77 | 0 | 1 |
10 | Augsburg | Hạng 2 | 13 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
9 | Augsburg | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,52 | 0 | 0 |
8 | Augsburg | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 3 | 1 | 6,62 | 2 | 0 |
7 | Augsburg | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,35 | 5 | 1 |
6 | Augsburg | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,14 | 3 | 0 |
5 | Augsburg | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 9 | 0 | 6,41 | 0 | 0 |
4 | Augsburg | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,20 | 4 | 0 |
3 | Augsburg | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | Augsburg | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 298 (0) | 56 | 54 | 7 | 6,59 | 25 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Cottbus | Bielefeld | 1.7M | Daniel BRINKMANN |
10 | 9 Th07 2013 | Augsburg | Cottbus | 3.5M | Daniel BRINKMANN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th04 2017 | 76 | 75 | 1 |
25 Th11 2016 | 78 | 76 | 2 |
1 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
29 Th07 2014 | 84 | 80 | 4 |
20 Th05 2011 | 82 | 84 | 2 |
29 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |