Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marcel NDJENG

Player retiring at the end of the season.
Marcel NDJENG Photo
H. Berlin

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Atlético Baleares)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th03 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(P),TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

6 Th05 1982

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (H. Berlin), SMFA Shield (H. Berlin)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 7 (0)0006,1400
15 H. Berlin Cúp Liên đoàn Đức 3 (0)0006,6710
15 H. Berlin SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 7 (0) 0 0 06,140 0
14 H. Berlin Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
13 H. Berlin Hạng 1 11 (0) 0 0 06,550 0
12 H. Berlin Hạng 1 4 (0) 0 2 06,500 0
11 H. Berlin Hạng 1 7 (0) 1 1 16,860 0
10 H. Berlin Hạng 1 13 (0) 2 5 06,851 0
9 H. Berlin Hạng 2 23 (0) 1 2 16,913 0
8 Augsburg Hạng 1 6 (0) 1 2 06,330 0
7 Augsburg Hạng 1 15 (0) 2 1 16,533 0
6 Augsburg Hạng 1 22 (0) 3 2 16,552 0
5 Augsburg Hạng 1 24 (0) 1 2 06,670 0
4 Augsburg Hạng 1 27 (0) 0 4 06,004 0
3 Augsburg Hạng 2 31 (0) 5 2 15,973 0
2 Augsburg Hạng 2 28 (0) 6 4 16,324 1
1 Augsburg Hạng 2 31 (0) 2 2 16,775 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu250 (0)242976,47251

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
816 Th10 2012AugsburgH. Berlin4.3MMarcel NDJENG

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th03 20188281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20178482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th11 20098584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----