Marcel NDJENG
81
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th03 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
6 Th05 1982
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (H. Berlin), SMFA Shield (H. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
14 | H. Berlin | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
12 | H. Berlin | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | H. Berlin | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
10 | H. Berlin | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
9 | H. Berlin | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
8 | Augsburg | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | Augsburg | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,53 | 3 | 0 |
6 | Augsburg | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,55 | 2 | 0 |
5 | Augsburg | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Augsburg | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
3 | Augsburg | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 2 | 1 | 5,97 | 3 | 0 |
2 | Augsburg | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,32 | 4 | 1 |
1 | Augsburg | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,77 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 250 (0) | 24 | 29 | 7 | 6,47 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 16 Th10 2012 | Augsburg | H. Berlin | 4.3M | Marcel NDJENG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th03 2018 | 82 | 81 | 1 |
5 Th11 2017 | 84 | 82 | 2 |
4 Th11 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |