Ritchie HUMPHREYS
75
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
46
Tuổi
30 Th11 1977
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-5-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 27 (0) | 10 | 8 | 1 | 7,07 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 27 (0) | 10 | 8 | 1 | 7,07 | 3 | 0 |
14 | Chesterfield | Hạng 4 | 31 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,48 | 7 | 0 |
13 | Chesterfield | Hạng 4 | 27 (0) | 10 | 9 | 0 | 6,89 | 3 | 0 |
12 | Chesterfield | Hạng 4 | 17 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Hartlepool United | Hạng 3 | 17 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
11 | Hartlepool United | Hạng 3 | 35 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
10 | Hartlepool United | Hạng 3 | 33 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
9 | Hartlepool United | Hạng 4 | 31 (0) | 8 | 6 | 2 | 6,74 | 7 | 0 |
8 | Hartlepool United | Hạng 4 | 22 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
7 | Hartlepool United | Hạng 4 | 21 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
6 | Hartlepool United | Hạng 4 | 22 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,32 | 4 | 0 |
5 | Hartlepool United | Hạng 4 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
4 | Hartlepool United | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
3 | Hartlepool United | Hạng 4 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,95 | 2 | 0 |
2 | Hartlepool United | Hạng 4 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,57 | 3 | 0 |
1 | Hartlepool United | Hạng 4 | 35 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,49 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 384 (0) | 68 | 67 | 8 | 6,52 | 44 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th05 2014 | Hartlepool United | Chesterfield | 621k | Ritchie HUMPHREYS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2015 | 76 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |