Paul THOMIK
75
Chỉ số
3 (Ngày 29 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
25 Th01 1985
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
8k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Osnabruck | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Osnabruck | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
14 | Osnabruck | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
13 | Osnabruck | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
12 | Osnabruck | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Osnabruck | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
10 | Osnabruck | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
8 | U. Berlin | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | U. Berlin | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
6 | U. Berlin | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,81 | 3 | 1 |
5 | U. Berlin | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,91 | 3 | 0 |
4 | U. Berlin | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,42 | 1 | 1 |
3 | U. Berlin | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,38 | 1 | 0 |
2 | U. Berlin | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 1 | 0 |
2 | Osnabruck | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,90 | 4 | 1 |
1 | Osnabruck | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,77 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 248 (0) | 5 | 4 | 0 | 5,87 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Gornik Zabrze | Osnabruck | 1.1M | Paul THOMIK |
8 | 29 Th07 2012 | U. Berlin | Gornik Zabrze | 1.0M | Paul THOMIK |
2 | 24 Th03 2010 | Osnabruck | U. Berlin | 1.2M | Paul THOMIK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th11 2016 | 78 | 75 | 3 |
30 Th10 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |